chlorinated hydrocarbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chlorinated hydrocarbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chlorinated hydrocarbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chlorinated hydrocarbon.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chlorinated hydrocarbon
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hiđrocacbon clo hóa
điện lạnh:
hyđrocacbon chứa clo
hyđrocarbon chứa clo
Từ liên quan
- chlorinated
- chlorinated lime
- chlorinated rubber
- chlorinated starch
- chlorinated paraffin
- chlorinated by-product
- chlorinated dielectric
- chlorinated cutting oil
- chlorinated hydrocarbon
- chlorinated refrigerant
- chlorinated rubber resin
- chlorinated rubber paints
- chlorinated hydrocarbon group
- chlorinated polyethylene (cpe)