chlorinated polyethylene (cpe) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chlorinated polyethylene (cpe) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chlorinated polyethylene (cpe) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chlorinated polyethylene (cpe).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chlorinated polyethylene (cpe)
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
polyetylen clo hóa
Từ liên quan
- chlorinated
- chlorinated lime
- chlorinated rubber
- chlorinated starch
- chlorinated paraffin
- chlorinated by-product
- chlorinated dielectric
- chlorinated cutting oil
- chlorinated hydrocarbon
- chlorinated refrigerant
- chlorinated rubber resin
- chlorinated rubber paints
- chlorinated hydrocarbon group
- chlorinated polyethylene (cpe)