bleach liquor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bleach liquor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleach liquor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleach liquor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bleach liquor
a solution containing bleaching agents that is used to bleach textiles or paper pulp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bleach
- bleached
- bleacher
- bleachers
- bleachery
- bleaching
- bleach out
- bleach bath
- bleached fat
- bleached oil
- bleach liquid
- bleach liquor
- bleach powder
- bleached pulp
- bleached earth
- bleached flour
- bleacher's wax
- bleaching clay
- bleached raisin
- bleached tallow
- bleaching agent
- bleaching chest
- bleaching earth
- bleached beeswax
- bleaching liquor
- bleaching powder
- bleaching-powder
- bleaching ketchup
- bleaching machine
- bleaching agitator
- bleaching solution
- bleached boiled oil
- bleached food board
- bleaching of clinker
- bleaching composition
- bleaching powder chamber