bleach powder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bleach powder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleach powder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleach powder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bleach powder
* kỹ thuật
bột tẩy trắng
Từ liên quan
- bleach
- bleached
- bleacher
- bleachers
- bleachery
- bleaching
- bleach out
- bleach bath
- bleached fat
- bleached oil
- bleach liquid
- bleach liquor
- bleach powder
- bleached pulp
- bleached earth
- bleached flour
- bleacher's wax
- bleaching clay
- bleached raisin
- bleached tallow
- bleaching agent
- bleaching chest
- bleaching earth
- bleached beeswax
- bleaching liquor
- bleaching powder
- bleaching-powder
- bleaching ketchup
- bleaching machine
- bleaching agitator
- bleaching solution
- bleached boiled oil
- bleached food board
- bleaching of clinker
- bleaching composition
- bleaching powder chamber