discolorize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discolorize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discolorize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discolorize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discolorize
Similar:
bleach: remove color from
The sun bleached the red shirt
Synonyms: bleach out, decolor, decolour, decolorize, decolourize, decolorise, decolourise, discolourise, discolorise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).