coloured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coloured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coloured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coloured.

Từ điển Anh Việt

  • coloured

    /'kʌləd/

    * tính từ

    có màu sắc; mang màu sắc

    a coloured man: người da đen (chủ yếu); người da vàng, người da đỏ

    thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet