dark-skinned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dark-skinned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dark-skinned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dark-skinned.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dark-skinned

    naturally having skin of a dark color

    a dark-skinned beauty

    gold earrings gleamed against her dusky cheeks

    a smile on his swarthy face

    `swart' is archaic

    Synonyms: dusky, swart, swarthy

    Similar:

    colored: having skin rich in melanin pigments

    National Association for the Advancement of Colored People

    dark-skinned peoples

    Synonyms: coloured, dark, non-white

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).