swart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swart.

Từ điển Anh Việt

  • swart

    /swɔ:t/

    * tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swart

    Similar:

    dark-skinned: naturally having skin of a dark color

    a dark-skinned beauty

    gold earrings gleamed against her dusky cheeks

    a smile on his swarthy face

    `swart' is archaic

    Synonyms: dusky, swarthy