dusky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dusky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dusky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dusky.
Từ điển Anh Việt
dusky
/'dʌski/
* tính từ
tối, mờ tối
tối màu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dusky
lighted by or as if by twilight
The dusky night rides down the sky/And ushers in the morn"-Henry Fielding
the twilight glow of the sky
a boat on a twilit river
Similar:
dark-skinned: naturally having skin of a dark color
a dark-skinned beauty
gold earrings gleamed against her dusky cheeks
a smile on his swarthy face
`swart' is archaic