twilit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twilit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twilit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twilit.

Từ điển Anh Việt

  • twilit

    * tính từ

    mờ mờ tối; được soi sáng lờ mờ (bằng bình minh/hoàng hôn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twilit

    Similar:

    dusky: lighted by or as if by twilight

    The dusky night rides down the sky/And ushers in the morn"-Henry Fielding

    the twilight glow of the sky

    a boat on a twilit river

    Synonyms: twilight