twilit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twilit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twilit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twilit.
Từ điển Anh Việt
twilit
* tính từ
mờ mờ tối; được soi sáng lờ mờ (bằng bình minh/hoàng hôn)