dusky-footed woodrat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dusky-footed woodrat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dusky-footed woodrat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dusky-footed woodrat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dusky-footed woodrat
host to Lyme disease tick (Ixodes pacificus) in northern California
Synonyms: Neotoma fuscipes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).