non-white nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

non-white nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-white giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-white.

Từ điển Anh Việt

  • non-white

    * tính từ,n

    không thuộc giống dân da trắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • non-white

    Similar:

    colored: having skin rich in melanin pigments

    National Association for the Advancement of Colored People

    dark-skinned peoples

    Synonyms: coloured, dark, dark-skinned