emblazon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emblazon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emblazon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emblazon.

Từ điển Anh Việt

  • emblazon

    /im'bleizən/

    * ngoại động từ

    vẽ rõ nét (như trên huy hiệu)

    trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...)

    ca ngợi, tán dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emblazon

    decorate with heraldic arms

    Synonyms: blazon

    Similar:

    color: decorate with colors

    color the walls with paint in warm tones

    Synonyms: colour