emblazonment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emblazonment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emblazonment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emblazonment.
Từ điển Anh Việt
emblazonment
/em'bleizənmənt/
* danh từ
sự vẽ rõ nét
sự trang trí phù hiệu
sự ca ngợi, sự tán dương