biased nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biased nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biased giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biased.
Từ điển Anh Việt
biased
(thống kê) chệch; không đối xứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
biased
* kỹ thuật
được định thiên
không đối xứng
thiên áp
toán & tin:
chệch