biased sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biased sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biased sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biased sampling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biased sampling

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự lấy mẫu chệch