slanted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slanted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slanted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slanted.

Từ điển Anh Việt

  • slanted

    * tính từ

    thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm có thành kiến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slanted

    * kỹ thuật

    nghiêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet