aslant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aslant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aslant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aslant.
Từ điển Anh Việt
aslant
/ə'slɑ:nt/
* phó từ & tính từ
nghiêng, xiên
* giới từ
xiên qua, chéo qua