sloping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sloping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sloping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sloping.
Từ điển Anh Việt
sloping
/'sloupiɳ/
* tính từ
nghiêng, dốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sloping
* kỹ thuật
có độ nghiêng
dốc
nghiêng
cơ khí & công trình:
dốc (bờ dốc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sloping
having a slanting form or direction
an area of gently sloping hills
a room with a sloping ceiling
Similar:
slope: be at an angle
The terrain sloped down
spill: cause or allow (a liquid substance) to run or flow from a container
spill the milk
splatter water
squelch: walk through mud or mire
We had to splosh across the wet meadow
Synonyms: squish, splash, splosh, slosh, slop
slop: ladle clumsily
slop the food onto the plate
slop: feed pigs
Synonyms: swill
aslant: having an oblique or slanted direction