slosh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slosh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slosh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slosh.
Từ điển Anh Việt
slosh
/slɔʃ/
* danh từ
(như) slush
* ngoại động từ
(từ lóng) đánh đập, giã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slosh
spill or splash copiously or clumsily
slosh paint all over the walls
Synonyms: slush, slosh around, slush around
Similar:
splash: make a splashing sound
water was splashing on the floor
squelch: walk through mud or mire
We had to splosh across the wet meadow