sloshed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sloshed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sloshed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sloshed.
Từ điển Anh Việt
sloshed
* tính từ
say (rượu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sloshed
Similar:
splash: make a splashing sound
water was splashing on the floor
Synonyms: splosh, slosh, slush
squelch: walk through mud or mire
We had to splosh across the wet meadow
Synonyms: squish, splash, splosh, slosh, slop
slosh: spill or splash copiously or clumsily
slosh paint all over the walls
Synonyms: slush, slosh around, slush around
besotted: very drunk
Synonyms: blind drunk, blotto, crocked, cockeyed, fuddled, loaded, pie-eyed, pissed, pixilated, plastered, slopped, smashed, soaked, soused, sozzled, squiffy, stiff, tight, wet