soused nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soused nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soused giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soused.

Từ điển Anh Việt

  • soused

    /saust/

    * tính từ

    (từ lóng) say tuý luý, say bí tỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet