soused nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soused nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soused giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soused.
Từ điển Anh Việt
soused
/saust/
* tính từ
(từ lóng) say tuý luý, say bí tỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soused
Similar:
drench: cover with liquid; pour liquid onto
souse water on his hot face
Synonyms: douse, dowse, soak, sop, souse
dunk: immerse briefly into a liquid so as to wet, coat, or saturate
dip the garment into the cleaning solution
dip the brush into the paint
Synonyms: dip, souse, plunge, douse
souse: become drunk or drink excessively
Synonyms: soak, inebriate, hit it up
souse: cook in a marinade
souse herring
besotted: very drunk
Synonyms: blind drunk, blotto, crocked, cockeyed, fuddled, loaded, pie-eyed, pissed, pixilated, plastered, slopped, sloshed, smashed, soaked, sozzled, squiffy, stiff, tight, wet