douse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
douse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm douse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của douse.
Từ điển Anh Việt
douse
/daus/
* ngoại động từ ((cũng) dowse)
(hàng hải) hạ (buồm)
đóng (cửa sổ ở thành tàu)
tắt (đèn)
té nước lên, giội nước lên
to douse the glim
(từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
douse
put out, as of a candle or a light
Douse the lights
Synonyms: put out
wet thoroughly
Synonyms: dowse
lower quickly
douse a sail
slacken
douse a rope
Synonyms: dowse
Similar:
dip: dip into a liquid
He dipped into the pool
Synonyms: duck
dunk: immerse briefly into a liquid so as to wet, coat, or saturate
dip the garment into the cleaning solution
dip the brush into the paint
drench: cover with liquid; pour liquid onto
souse water on his hot face