plunge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plunge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plunge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plunge.

Từ điển Anh Việt

  • plunge

    /plʌndʤ/

    * danh từ

    sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...)

    (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm)

    to take the plunge: liều

    * ngoại động từ

    nhúng, thọc

    to plunge one's hand into hot water: nhúng tay vào nước nóng

    to plunge one's hand into one's pocket: thọc tay vào túi

    đâm sâu vào, đâm ngập vào

    to plunge a dagger into...: đâm ngập con dao găm vào...

    (nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm

    to plunge a country into war: đẩy một nước vào tai hoạ chiến tranh

    to plunge one's family into poverty: đẩy gia đình vào cảnh túng thiếu

    plunged into darkness: bị chìm ngập trong bóng tối

    chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...)

    * nội động từ

    lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...)

    to plunge into the river: lao mình xuống nước, nhảy đâm đầu xuống sông

    lao vào, lao lên, lao xuống

    to plunge into a difficulty: lao vào một công việc khó khăn

    to plunge into the room: lao vào phòng

    to plunge upstairs: lao lên gác

    to plunge downstairs: lao xuống cầu thang

    lao tới (ngựa)

    chúi tới (tàu)

    (từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plunge

    a steep and rapid fall

    dash violently or with great speed or impetuosity

    She plunged at it eagerly

    begin with vigor

    He launched into a long diatribe

    She plunged into a dangerous adventure

    Synonyms: launch

    cause to be immersed

    The professor plunged his students into the study of the Italian text

    Synonyms: immerse

    fall abruptly

    It plunged to the bottom of the well

    Synonyms: dump

    Similar:

    dip: a brief swim in water

    immerse: thrust or throw into

    Immerse yourself in hot water

    dive: drop steeply

    the stock market plunged

    Synonyms: plunk

    dunk: immerse briefly into a liquid so as to wet, coat, or saturate

    dip the garment into the cleaning solution

    dip the brush into the paint

    Synonyms: dip, souse, douse

    steep: devote (oneself) fully to

    He immersed himself into his studies

    Synonyms: immerse, engulf, engross, absorb, soak up