dump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dump.

Từ điển Anh Việt

  • dump

    /'dʌmi/

    * danh từ

    vật ngắn bè bè, người lùn bè bè

    thẻ chì (dùng trong một số trò chơi)

    đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xu

    not worth a dump: không đáng giá một xu

    bu lông (đóng tàu)

    ky (chơi ky)

    kẹo đum

    đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi

    tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch

    (quân sự) kho đạn tạm thời

    * ngoại động từ

    đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)

    to dump the ribbish: đổ rác

    đổ ầm xuống, ném phịch xuống

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã

    (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới)

    đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài

    * nội động từ

    đổ rác

    ngã phịch xuống, rơi phịch xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dump

    a piece of land where waste materials are dumped

    Synonyms: garbage dump, trash dump, rubbish dump, wasteyard, waste-yard, dumpsite

    (computer science) a copy of the contents of a computer storage device; sometimes used in debugging programs

    a place where supplies can be stored

    an ammunition dump

    throw away as refuse

    No dumping in these woods!

    sever all ties with, usually unceremoniously or irresponsibly

    The company dumped him after many years of service

    She dumped her boyfriend when she fell in love with a rich man

    Synonyms: ditch

    sell at artificially low prices

    Synonyms: underprice

    drop (stuff) in a heap or mass

    The truck dumped the garbage in the street

    Similar:

    shit: a coarse term for defecation

    he took a shit

    plunge: fall abruptly

    It plunged to the bottom of the well

    deck: knock down with force

    He decked his opponent

    Synonyms: coldcock, knock down, floor