dumper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dumper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dumper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dumper.
Từ điển Anh Việt
dumper
/'dʌmpə/
* danh từ
người đổ rác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dumper
Similar:
dump truck: truck whose contents can be emptied without handling; the front end of the platform can be pneumatically raised so that the load is discharged by gravity
Synonyms: tipper truck, tipper lorry, tip truck, tipper