dumpish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dumpish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dumpish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dumpish.
Từ điển Anh Việt
dumpish
/'dʌmpliʃ/
* tính từ
buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán