trash dump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trash dump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trash dump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trash dump.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trash dump
Similar:
dump: a piece of land where waste materials are dumped
Synonyms: garbage dump, rubbish dump, wasteyard, waste-yard, dumpsite
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- trash
- trashy
- trashcan
- trashing
- trashman
- trash bin
- trash can
- trashrack
- trash dump
- trash fish
- trash heap
- trash pile
- trash rack
- trash rake
- trashiness
- trash chute
- trash barrel
- trash cutter
- trash pickup
- trash screen
- trashy goods
- trash burning
- trash catcher
- trash spillway
- trashrack cage
- trash collection
- trash incineration
- trash-discharge span
- trash (shipping) station