trashy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trashy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trashy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trashy.
Từ điển Anh Việt
trashy
/'træʃi/
* tính từ
vô giá trị, tồi, không ra gì
a trashy novel: một cuốn tiểu thuyết vô giá trị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trashy
Similar:
rubbishy: cheap and inferior; of no value
rubbishy newspapers that form almost the sole reading of the majority
trashy merchandise
brassy: tastelessly showy
a flash car
a flashy ring
garish colors
a gaudy costume
loud sport shirts
a meretricious yet stylish book
tawdry ornaments
Synonyms: cheap, flash, flashy, garish, gaudy, gimcrack, loud, meretricious, tacky, tatty, tawdry