tatty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tatty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tatty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tatty.
Từ điển Anh Việt
tatty
* tính từ
tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ xấu xí, kém cỏi
rẻ tiền và loè loẹt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tatty
Similar:
moth-eaten: showing signs of wear and tear
a ratty old overcoat
shabby furniture
an old house with dirty windows and tatty curtains
brassy: tastelessly showy
a flash car
a flashy ring
garish colors
a gaudy costume
loud sport shirts
a meretricious yet stylish book
tawdry ornaments
Synonyms: cheap, flash, flashy, garish, gaudy, gimcrack, loud, meretricious, tacky, tawdry, trashy