ratty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ratty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratty.
Từ điển Anh Việt
ratty
* tính từ
có nhiều chuột
(thuộc) chuột; như chuột
phản bội; đê tiện, đáng khinh
hay cáu, hay gắt gỏng ọp ẹp, long tay gãy ngõng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ratty
of or characteristic of rats
dirty and infested with rats
Similar:
moth-eaten: showing signs of wear and tear
a ratty old overcoat
shabby furniture
an old house with dirty windows and tatty curtains