shabby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shabby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shabby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shabby.
Từ điển Anh Việt
shabby
/'ʃæbi/
* tính từ
mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ
shabby house: nhà tồi tàn
shabby coat: áo trơ khố tải
bủn xỉn
đáng khinh, hèn hạ, đê tiện
to play somebody a shabby trick: chơi xỏ ai một vố đê tiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shabby
mean and unworthy and despicable
shabby treatment
Similar:
moth-eaten: showing signs of wear and tear
a ratty old overcoat
shabby furniture
an old house with dirty windows and tatty curtains