shabby-genteel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shabby-genteel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shabby-genteel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shabby-genteel.
Từ điển Anh Việt
shabby-genteel
/'ʃæbidʤən'ti:l/
* tính từ
cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, giấy rách cố giữ lấy lề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shabby-genteel
trying to maintain dignity and self respect despite shabbiness