cheap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheap.

Từ điển Anh Việt

  • cheap

    /tʃi:p/

    * tính từ

    rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền

    cheap seats: chỗ ngồi rẻ tiền

    cheap music: âm nhạc rẻ tiền

    a cheap jest: trò đùa rẻ tiền

    cheap trip: cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền

    cheap tripper: người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền

    ít giá trị, xấu

    hời hợt không thành thật

    cheap flattery: sự tâng bốc không thành thật

    cheapest is the dearest

    (tục ngữ) của rẻ là của ôi

    to feel cheap

    (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở

    to hold someone cheap

    khinh ai, coi thường ai

    to make oneself cheap

    ăn ở không ra gì để cho người ta khinh

    * phó từ

    rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá

    to get (buy) something cheap: mua vật gì rẻ

    to sell something cheap: bán vật gì rẻ

    * danh từ

    on the cheap rẻ, rẻ tiền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cheap

    * kinh tế

    dở tệ

    giá rẻ

    không giá trị gì

    phẩm chất kém

    rẻ tiền

    sự rẻ

    sự rẻ tiền

    * kỹ thuật

    rẻ

    rẻ tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet