cheapjack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheapjack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheapjack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheapjack.

Từ điển Anh Việt

  • cheapjack

    * danh từ

    người bán rong

    * tính từ

    vô giá trị, chẳng ra gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheapjack

    a peddler of inferior goods

    cheap and shoddy

    cheapjack moviemaking...that feeds on the low taste of the mob"- Judith Crist

    Synonyms: shoddy, tawdry