shoddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoddy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoddy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoddy.
Từ điển Anh Việt
shoddy
/'ʃɔdi/
* danh từ
vải tái sinh
hàng xấu, hàng thứ phẩm
* tính từ
làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi
giả mạo
xấu, không có giá trị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shoddy
* kinh tế
dỏm
giả mạo
giả tạo
hàng dỏm
hàng xấu
xấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shoddy
reclaimed wool fiber
Similar:
cheapjack: cheap and shoddy
cheapjack moviemaking...that feeds on the low taste of the mob"- Judith Crist
Synonyms: tawdry
jerry-built: of inferior workmanship and materials
mean little jerry-built houses
deceptive: designed to deceive or mislead either deliberately or inadvertently
the deceptive calm in the eye of the storm
deliberately deceptive packaging
a misleading similarity
statistics can be presented in ways that are misleading
shoddy business practices
Synonyms: misleading