jerry-built nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jerry-built nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jerry-built giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jerry-built.
Từ điển Anh Việt
jerry-built
/'dʤeribilt/
* tính từ
xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jerry-built
of inferior workmanship and materials
mean little jerry-built houses
Synonyms: shoddy