cheap shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheap shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheap shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheap shot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheap shot

    an unnecessarily aggressive and unfair remark directed at a defenseless person

    an illegal and unsportsmanlike act of unnecessary violence

    he called a penalty on them when the lineman took a cheap shot at the quarterback

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).