cheaply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheaply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheaply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheaply.

Từ điển Anh Việt

  • cheaply

    * phó từ

    rẻ, rẻ tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheaply

    in a cheap manner

    a cheaply dressed woman approached him in the bar

    Synonyms: tattily, inexpensively

    Antonyms: expensively

    with little expenditure of money

    I bought this car very cheaply

    Synonyms: inexpensively

    Similar:

    stingily: in a stingy manner

    their rich uncle treated them rather chintzily

    Synonyms: chintzily