tattily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tattily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tattily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tattily.
Từ điển Anh Việt
tattily
* phó từ
tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ xấu xí, kém cỏi
rẻ tiền và loè loẹt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tattily
Similar:
cheaply: in a cheap manner
a cheaply dressed woman approached him in the bar
Synonyms: inexpensively
Antonyms: expensively