cheap ticket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheap ticket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheap ticket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheap ticket.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cheap ticket

    * kinh tế

    vé giảm giá