cheapen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cheapen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheapen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheapen.
Từ điển Anh Việt
cheapen
/'tʃi:pən/
* danh từ
hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cheapen
* kinh tế
giảm giá
hạ giá
làm mất giá
làm sụt giá
trả giá xuống
* kỹ thuật
làm giảm giá
làm hạ giá
xây dựng:
hạ giá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cheapen
Similar:
degrade: lower the grade of something; reduce its worth