crummy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crummy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crummy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crummy.

Từ điển Anh Việt

  • crummy

    /'krʌmi/

    * tính từ

    (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)

    nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều

    rẻ tiền, không có giá trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet