cheesy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheesy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheesy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheesy.

Từ điển Anh Việt

  • cheesy

    /'tʃi:zi/

    * tính từ

    có chất phó mát; có mùi phó mát

    đúng mốt; sang, bảnh

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cheesy

    * kinh tế

    có chất fomat

    có mùi fomat

Từ điển Anh Anh - Wordnet