tinny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tinny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinny.

Từ điển Anh Việt

  • tinny

    /'tini/

    * tính từ

    giống như thiếc

    kêu loảng xoảng (như thiếc)

    a tinny piano: một cái pianô tiếng loảng xoảng

    có mùi vị thiếc

    to have a tinny taste: có vị như thiếc, có vị tanh tanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tinny

    of or containing tin

    thin and metallic in sound; lacking resonance

    an unpleasant tinny voice

    Similar:

    bum: of very poor quality; flimsy

    Synonyms: cheap, cheesy, chintzy, crummy, punk, sleazy