chintzy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chintzy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chintzy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chintzy.

Từ điển Anh Việt

  • chintzy

    * danh từ

    trang trí bằng vải hoa

    rẻ tiền

    hà tiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet