gaudy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaudy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaudy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaudy.
Từ điển Anh Việt
gaudy
/'gɔ:di/
* tính từ
loè loẹt, hoa hoè hoa sói
cheap and gaudy jewels: những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền
cầu kỳ, hoa mỹ (văn)
* danh từ
ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gaudy
(Britain) a celebratory reunion feast or entertainment held a college
Similar:
brassy: tastelessly showy
a flash car
a flashy ring
garish colors
a gaudy costume
loud sport shirts
a meretricious yet stylish book
tawdry ornaments
Synonyms: cheap, flash, flashy, garish, gimcrack, loud, meretricious, tacky, tatty, tawdry, trashy
flashy: (used especially of clothes) marked by conspicuous display