gaudy-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaudy-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaudy-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaudy-day.

Từ điển Anh Việt

  • gaudy-day

    * danh từ

    ngày lễ; ngày liên hoan ở trường đại học