tacky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tacky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tacky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tacky.
Từ điển Anh Việt
tacky
/'tæki/
* tính từ
dính; chưa khô (lớp tơn...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sờn, xác xơ; tồi tàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tacky
* kinh tế
dính
nhớt
* kỹ thuật
dính
quánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tacky
(of a glutinous liquid such as paint) not completely dried and slightly sticky to the touch
tacky varnish
Similar:
brassy: tastelessly showy
a flash car
a flashy ring
garish colors
a gaudy costume
loud sport shirts
a meretricious yet stylish book
tawdry ornaments
Synonyms: cheap, flash, flashy, garish, gaudy, gimcrack, loud, meretricious, tatty, tawdry, trashy