tacky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tacky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tacky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tacky.

Từ điển Anh Việt

  • tacky

    /'tæki/

    * tính từ

    dính; chưa khô (lớp tơn...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sờn, xác xơ; tồi tàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tacky

    * kinh tế

    dính

    nhớt

    * kỹ thuật

    dính

    quánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet