expensive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expensive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expensive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expensive.

Từ điển Anh Việt

  • expensive

    /iks'pensiv/

    * tính từ

    đắt tiền

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expensive

    * kinh tế

    cao giá

    đắt

    mắc

    tốn kém

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expensive

    high in price or charging high prices

    expensive clothes

    an expensive shop

    Antonyms: cheap